Philips HR1861/00 User Manual Page 45

  • Download
  • Add to my manuals
  • Print
  • Page
    / 72
  • Table of contents
  • BOOKMARKS
  • Rated. / 5. Based on customer reviews
Page view 44

Trái cây/rau quả Vitamin/khoáng chất Lượng calorie/
kilojoule
Tốc độ ép sinh tố
Táo Vitamin C 200g=150kJ
(72 cals)
cao
Trái mơ Hàm lượng xơ thực phẩm cao,
chứa khoáng chất kali
30g=85kJ
(20 cals)
thấp
Củ cải đưng Một ngun di giàu folic axít,
thực phẩm, vitamin C và kali
160g=190kJ
(45 cals)
cao
Trái việt quất Vitamin C 125g=295kJ
(70 cals)
thấp
Cải Bru-xen Vitamin C, B, B6, E, folic axít và xơ
thực phẩm
100g=110kJ
(26 cals)
thấp
Cải bắp Vitamin C, folic axít, kali, B6 và xơ
thực phẩm
100g=110kJ
(26 cals)
cao
Cà rốt Vitamin A, C, B6 và xơ thực phẩm 120g=125kJ
(30 cals)
cao
Cần tây Vitamin C và kali 80g=55kJ (7 cals) cao
Dưa chuột Vitamin C 280g=120kJ
(29 cals)
thấp
Th là Vitamin C và xơ thực phẩm 300g=145kJ
(35 cals)
thấp
Nho Vitamin C, B6 và kali 125g=355kJ
(85 cals)
thấp
Trái kiwi Vitamin C và kali 100g=100kJ
(40 cals)
thấp
Dưa Vitamin C, folic axít, xơ thực phẩm
và vitamin A
200=210kJ
(50 cals)
thấp
Trái xuân đào Vitamin C, B3, kali và xơ thực phẩm 180g=355kJ
(85 cals)
cao
Trái đào Vitamin C, B3, kali và xơ thực phẩm 150g=205kJ
(49 cals)
cao
Trái lê Xơ thực phẩm 150g=250kJ
(60 cals)
cao
Dứa Vitamin C 150g=245kJ
(59 cals)
cao
Trái mâm xôi Vitamin C, chất sắt, kali và magiê 125g=130kJ
(31 cals)
thấp
Cà chua Vitamin C, xơ thực phẩm, vitamin E,
folic axít và vitamin A
100g=90kJ
(22 cals)
thấp
 45
4222_002_6048_6_DFU-Booklet_A5_v1.indd 45 19-10-11 09:27
Page view 44
1 2 ... 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 ... 71 72

Comments to this Manuals

No comments